"chải chuốt" meaning in Tiếng Việt

See chải chuốt in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ʨa̰ːj˧˩˧ ʨuət˧˥ [Hà-Nội], ʨaːj˧˩˨ ʨuək˩˧ [Huế], ʨaːj˨˩˦ ʨuək˧˥ [Saigon], ʨaːj˧˩ ʨuət˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ʨa̰ːʔj˧˩ ʨuət˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Có hình thức được sửa sang, trang điểm một cách công phu, thậm chí đến mức cầu kì.
    Sense id: vi-chải_chuốt-vi-adj-~S7W2jgL
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: ʨa̰ːj˧˩˧ ʨuət˧˥ [Hà-Nội], ʨaːj˧˩˨ ʨuək˩˧ [Huế], ʨaːj˨˩˦ ʨuək˧˥ [Saigon], ʨaːj˧˩ ʨuət˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ʨa̰ːʔj˧˩ ʨuət˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Sửa sang, trang điểm làm cho hình thức đẹp hơn.
    Sense id: vi-chải_chuốt-vi-verb-R1aAK~1Y
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              20
            ]
          ],
          "text": "Hình dạng chải chuốt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              17
            ]
          ],
          "text": "Ăn mặc chải chuốt ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              18
            ]
          ],
          "text": "Câu văn chải chuốt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có hình thức được sửa sang, trang điểm một cách công phu, thậm chí đến mức cầu kì."
      ],
      "id": "vi-chải_chuốt-vi-adj-~S7W2jgL"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨa̰ːj˧˩˧ ʨuət˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːj˧˩˨ ʨuək˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːj˨˩˦ ʨuək˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːj˧˩ ʨuət˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨa̰ːʔj˧˩ ʨuət˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chải chuốt"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              23
            ]
          ],
          "text": "Suốt ngày cứ chải chuốt ngắm vuốt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sửa sang, trang điểm làm cho hình thức đẹp hơn."
      ],
      "id": "vi-chải_chuốt-vi-verb-R1aAK~1Y"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨa̰ːj˧˩˧ ʨuət˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːj˧˩˨ ʨuək˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːj˨˩˦ ʨuək˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːj˧˩ ʨuət˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨa̰ːʔj˧˩ ʨuət˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chải chuốt"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              20
            ]
          ],
          "text": "Hình dạng chải chuốt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              17
            ]
          ],
          "text": "Ăn mặc chải chuốt ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              18
            ]
          ],
          "text": "Câu văn chải chuốt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có hình thức được sửa sang, trang điểm một cách công phu, thậm chí đến mức cầu kì."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨa̰ːj˧˩˧ ʨuət˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːj˧˩˨ ʨuək˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːj˨˩˦ ʨuək˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːj˧˩ ʨuət˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨa̰ːʔj˧˩ ʨuət˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chải chuốt"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              23
            ]
          ],
          "text": "Suốt ngày cứ chải chuốt ngắm vuốt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sửa sang, trang điểm làm cho hình thức đẹp hơn."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨa̰ːj˧˩˧ ʨuət˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːj˧˩˨ ʨuək˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːj˨˩˦ ʨuək˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːj˧˩ ʨuət˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨa̰ːʔj˧˩ ʨuət˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chải chuốt"
}

Download raw JSONL data for chải chuốt meaning in Tiếng Việt (2.0kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.